Có 2 kết quả:

亲信 qīn xìn ㄑㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ親信 qīn xìn ㄑㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trusted aide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

trusted aide

Bình luận 0