Có 2 kết quả:
亲信 qīn xìn ㄑㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ • 親信 qīn xìn ㄑㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trusted aide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trusted aide
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0